Fjalor

Mësoni mbiemrat – Vietnamisht

cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
i butë
shtrati i butë
cms/adjectives-webp/95321988.webp
đơn lẻ
cây cô đơn
individual
pema individuale
cms/adjectives-webp/91032368.webp
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
të ndryshme
pozitat e ndryshme të trupit
cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
serioz
një mbledhje serioze
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
i saktë
drejtimi i saktë
cms/adjectives-webp/120255147.webp
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
i ndihmueshëm
një këshillim i ndihmueshëm
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
e heshtur
vajzat e heshtura
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
vertikal
një shkëmb vertikal
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
mbetur
ushqimi që ka mbetur
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
me nxitim
Babagjyshi i Vitit të Ri me nxitim
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
fshehtas
ëmbëlsira të fshehta
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
i qetë
një sinjal i qetë