Fjalor
Mësoni mbiemrat – Vietnamisht

tròn
quả bóng tròn
i rrumbullakët
topi i rrumbullakët

sống
thịt sống
i papërpunuara
mish i papërpunuara

riêng tư
du thuyền riêng tư
privat
jahti privat

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
i qartë
një ndalim i qartë

nhất định
niềm vui nhất định
absolutisht
një kënaqësi absolute

vui mừng
cặp đôi vui mừng
i gëzuar
çifti i gëzuar

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
i varur nga alkooli
burri i varur nga alkooli

còn lại
tuyết còn lại
mbetur
bora e mbetur

không biết
hacker không biết
i panjohur
hakeri i panjohur

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
i befasuar
vizitori i befasuar i xhungles

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
i pakujdesshëm
fëmija i pakujdesshëm
