Ordforråd

Lær adjektiver – vietnamesisk

cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
god
god kaffe
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
mørk
den mørke natten
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
umulig
en umulig tilgang
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
forrige
den forrige partneren
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
rund
den runde ballen
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
uleslig
den uleselige teksten
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
dum
en dum kvinne
cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
fattig
en fattig mann
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
lik
to like kvinner
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
rik
en rik kvinne
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
til stede
en tilstede ringeklokke
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
hvit
det hvite landskapet