Речник

Научете прилагателни – виетнамски

cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
еднакъв
два еднакви десена
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
безцветен
безцветната баня
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
нов
новите фойерверки
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
чист
чистите дрехи
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
празен
празният монитор
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
интересен
интересната течност
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
заблуждаващ
три заблуждаващи бебета
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
таен
тайна информация
cms/adjectives-webp/130510130.webp
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
строг
строгото правило
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
мил
милото обожание
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
хоризонтален
хоризонталното гардеробче
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
незаконен
незаконното отглеждане на коноп