Речник

Научете прилагателни – виетнамски

cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
чист
чистите дрехи
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
личен
личен поздрав
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
мътен
мътно бира
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
неприятелски
неприятелският човек
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
влюбен
влюбена двойка
cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
огромен
огромният динозавър
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
безплатен
безплатен транспорт
cms/adjectives-webp/131228960.webp
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
гениален
гениалната маскарадна рокля
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
мрачен
мрачното небе
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
изненадан
изненаданият посетител в джунглата
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
евангелски
евангелски свещеник
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
истински
истинска приятелство