Vocabulaire
Apprendre les adjectifs – Vietnamien

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
utilisable
œufs utilisables

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
fait maison
un punch aux fraises fait maison

xanh lá cây
rau xanh
vert
les légumes verts

bất công
sự phân chia công việc bất công
inéquitable
la répartition inéquitable du travail

cao
tháp cao
haut
la tour haute

đơn giản
thức uống đơn giản
simple
la boisson simple

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
indiscipliné
l‘enfant indiscipliné

đúng
ý nghĩa đúng
correct
une pensée correcte

cá nhân
lời chào cá nhân
personnel
une salutation personnelle

tốt
cà phê tốt
bon
bon café

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
d‘occasion
des articles d‘occasion
