คำศัพท์
เรียนรู้คำคุณศัพท์ – เวียดนาม

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
สลด
เด็กที่สลด

vui mừng
cặp đôi vui mừng
ดีใจ
คู่รักที่ดีใจ

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
ไม่แต่งงาน
ผู้ชายที่ไม่แต่งงาน

chật
ghế sofa chật
แคบ
โซฟาที่แคบ

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
ผ่อนคลาย
การพักร้อนที่ผ่อนคลาย

đắt
biệt thự đắt tiền
แพง
บ้านหรูที่แพง

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
สมบูรณ์แบบ
กระจกเฉลี่ยที่สมบูรณ์แบบ

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
อันตราย
จระเข้ที่อันตราย

vội vàng
ông già Noel vội vàng
รีบร้อน
ซานตาคลอสที่รีบร้อน

không thể đọc
văn bản không thể đọc
อ่านไม่ออก
ข้อความที่อ่านไม่ออก

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
สะอาด
เสื้อผ้าที่สะอาด
