Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu
дубоко
дубок снег
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
плодан
плодно земљиште
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
атомски
атомска експлозија
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
љубичасто
љубичасто цвет
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
постојећи
постојећи игралиште
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
тешко
тежак диван
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
јестив
јестиви чили
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
тамно
тамна ноћ
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
непотребан
непотребан кишиобран
cms/adjectives-webp/53272608.webp
vui mừng
cặp đôi vui mừng
срећан
срећан пар
cms/adjectives-webp/109775448.webp
vô giá
viên kim cương vô giá
неоценив
неоценив дијамант
cms/adjectives-webp/131228960.webp
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
генијалан
генијална маскирања