Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút

презрљив
презрљив поглед
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc

нечитљив
непрочитљив текст
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

хладан
хладно пиће
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế

фино
фина песковита плажа
cms/adjectives-webp/115554709.webp
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

фински
финска престоница
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay

љут
љута паприка
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

непотребан
непотребан кишиобран
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật

тајан
тајна информација
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

удаљен
удаљена кућа
cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

опуштен
опуштен зуб
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu

дубоко
дубок снег
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

будући
будућа производња енергије