Речник
Научите придеве вијетнамски

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
ненажен
ненажена мушкарац

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
енглескоговорећи
школа на енглеском језику

quốc gia
các lá cờ quốc gia
националан
националне заставе

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
непажљив
непажљиво дете

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
видљив
видљива планина

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
последња
последња воља

phía trước
hàng ghế phía trước
предњи
предњи ред

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
познат
познат храм

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
брзо
брз спустач

sớm
việc học sớm
рано
рано учење

trễ
sự khởi hành trễ
закашњело
закашњели полазак
