Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/132254410.webp
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
савршено
савршен стаклени прозор у облику розете
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
предњи
предњи ред
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
фашистички
фашистички парола
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
близу
близу лавица
cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
близак
блиска веза
cms/adjectives-webp/49649213.webp
công bằng
việc chia sẻ công bằng
праведан
праведна подела
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
журно
журни Деда Мраз
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
ненажен
ненажена мушкарац
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
тачно
тачан правац
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
родствено
родствени знакови
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
узбуђен
узбуђена жена
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
леп
лепи цвеће