ਸ਼ਬਦਾਵਲੀ

ਕਿਰਿਆ ਵਿਸ਼ੇਸ਼ਣ ਸਿੱਖੋ - ਵੀਅਤਨਾਮੀ

cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
ਥੱਲੇ
ਉਹ ਉੱਪਰ ਤੋਂ ਥੱਲੇ ਗਿਰਦਾ ਹੈ।
cms/adverbs-webp/178519196.webp
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
ਸਵੇਰੇ
ਮੈਂ ਸਵੇਰੇ ਜਲਦੀ ਉਠਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ ਹਾਂ।
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
ਕਿਸੇ ਥਾਂ
ਇੱਕ ਖਰਗੋਸ਼ ਕਿਸੇ ਥਾਂ ਛੁਪਾ ਹੈ।
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
ਇੱਕੱਠੇ
ਅਸੀਂ ਇੱਕ ਛੋਟੇ ਗਰੁੱਪ ਵਿੱਚ ਇੱਕੱਠੇ ਸਿੱਖਦੇ ਹਾਂ।
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
ਬਹੁਤ
ਉਹ ਬਹੁਤ ਦੁਬਲੀ ਹੈ।
cms/adverbs-webp/132451103.webp
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
ਇਕ ਵਾਰ
ਇਕ ਵਾਰ, ਲੋਕ ਗੁਫਾ ‘ਚ ਰਹਿੰਦੇ ਸੀ।
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
ਫੇਰ
ਉਹ ਸਭ ਕੁਝ ਫੇਰ ਲਿਖਦਾ ਹੈ।
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
ਲਗਭਗ
ਟੈਂਕ ਲਗਭਗ ਖਾਲੀ ਹੈ।
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
ਉੱਥੇ
ਲਕਸ਼ ਉੱਥੇ ਹੈ।
cms/adverbs-webp/178619984.webp
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
ਕਿਧਰ
ਤੁਸੀਂ ਕਿਧਰ ਹੋ?
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
ਬਹੁਤ ਜ਼ਿਆਦਾ
ਉਹ ਹਮੇਸ਼ਾ ਬਹੁਤ ਜ਼ਿਆਦਾ ਕੰਮ ਕਰਦਾ ਰਿਹਾ ਹੈ।
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
ਸਵੇਰ
ਮੈਨੂੰ ਸਵੇਰ ਕੰਮ ‘ਤੇ ਬਹੁਤ ਤਣਾਅ ਹੁੰਦਾ ਹੈ।