Szókincs

Tanuljon határozószavakat – vietnami

cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
nagyon
A gyerek nagyon éhes.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
sehova
Ezek a nyomok sehova sem vezetnek.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
el
A zsákmányt elviszi.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
ott
A cél ott van.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
kint
Ma kint eszünk.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
együtt
A ketten szeretnek együtt játszani.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
le
Ő a völgybe repül le.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
egészen
Ő egészen karcsú.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
túl sokat
Mindig túl sokat dolgozott.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
de
A ház kicsi, de romantikus.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
oda
Menj oda, aztán kérdezz újra.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
ingyen
A napenergia ingyen van.