Szókincs

Tanuljon határozószavakat – vietnami

cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
túl sok
A munka túl sok nekem.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
kint
Ma kint eszünk.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
gyakran
Tornádókat nem gyakran látni.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
éjjel
A hold éjjel ragyog.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
félig
A pohár félig üres.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
együtt
Egy kis csoportban együtt tanulunk.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
körül
Nem szabad egy probléma körül beszélni.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
reggel
Korán kell felkeljek reggel.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
már
A ház már eladva.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
soha
Az ember sohanem adhat fel.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
holnap
Senki nem tudja, mi lesz holnap.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
helyesen
A szó nem helyesen van írva.