Szókincs

Tanuljon határozószavakat – vietnami

cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.

ott
A cél ott van.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.

kint
Ma kint eszünk.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!

ugyanolyan
Ezek az emberek különbözőek, de ugyanolyan optimisták!
cms/adverbs-webp/178519196.webp
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.

reggel
Korán kell felkeljek reggel.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.

egészen
Ő egészen karcsú.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.

gyakran
Tornádókat nem gyakran látni.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.

együtt
A ketten szeretnek együtt játszani.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.

sehova
Ezek a nyomok sehova sem vezetnek.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.

éjjel
A hold éjjel ragyog.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.

ki
A beteg gyermek nem mehet ki.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.

le
Ő a völgybe repül le.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.

előtt
Ő előtte kövérebb volt, mint most.