Szókincs

Tanuljon határozószavakat – vietnami

cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
túl sokat
Mindig túl sokat dolgozott.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
helyesen
A szó nem helyesen van írva.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
soha
Az ember sohanem adhat fel.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
túl sok
A munka túl sok nekem.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
körül
Nem szabad egy probléma körül beszélni.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
kint
Ma kint eszünk.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
nagyon
A gyerek nagyon éhes.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
sok
Valóban sokat olvastam.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
előtt
Ő előtte kövérebb volt, mint most.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
miért
A gyerekek tudni akarják, miért van minden úgy, ahogy van.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
de
A ház kicsi, de romantikus.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
egészen
Ő egészen karcsú.