መዝገበ ቃላት

ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ

cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.

ምንም ስፍራ
ይህ የእግር ወጥ ምንም ስፍራ አይደርስም።
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.

ብዙ
በልጆች ዕድሜ ላይ ብዙ ገንዘብ ይቀበላሉ።
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.

በጣም
ልጅው በጣም ተራበ።
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.

በትክል
ታንኩ በትክል ባዶ ነው።
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?

ወዴት
ጉዞው ወዴት ይሄዳል?
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.

በማንኛውም ጊዜ
በማንኛውም ጊዜ ጠርተን መጠናት ይችላላችሁ።
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.

ውጭ
እርሱ ከእስር ቤት ውጭ ለመውጣት ይፈልጋል።
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.

ብቻውን
በብቻዬ ያህል ምሽቱን እያበላሻሁ ነው።
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.

ቀድሞው
እርሱ ቀድሞው ተተክሏል።
cms/adverbs-webp/67795890.webp
vào
Họ nhảy vào nước.

ውስጥ
በውሃ ውስጥ ይዘርፋሉ።
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.

ወደርቅ
አረቦቹን ወደርቅ ይዞታል።
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.

ብዙ
ብዙ አንባቢያለሁ።