መዝገበ ቃላት

ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ

cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
በስራቱ
በስራቱ ገና ተገናኙ።
cms/adverbs-webp/52601413.webp
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
በቤት
በቤት እጅግ ውብ ነው።
cms/adverbs-webp/111290590.webp
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
በኩል
በኩል አስተማማኝነት ሁኔታ ናቸው።
cms/adverbs-webp/178619984.webp
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
ዴት
ዴት ነህ/ነሽ?
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
ብዙ
ነጎዶናዎች ብዙ አይታዩም።
cms/adverbs-webp/154535502.webp
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
በቅርብ
በቅርብ ንግድ ህንፃ ይከፈታል።
cms/adverbs-webp/177290747.webp
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
ብዙ
ብዙ እናይዋለን!
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
ቀድሞ
የቀድሞ ቤትው ተሸጠ።
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
ወዴት
ጉዞው ወዴት ይሄዳል?
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
በቅርብ
በቅርብ ወደ ቤት ሊሄድ ይችላል።
cms/adverbs-webp/71670258.webp
hôm qua
Mưa to hôm qua.
ትናንት
ትናንት በከፍተኛ ዝናብ ዘነጠ።
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
በማንኛውም ጊዜ
በማንኛውም ጊዜ ጠርተን መጠናት ይችላላችሁ።