መዝገበ ቃላት
ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ

không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
ምንም ስፍራ
ይህ የእግር ወጥ ምንም ስፍራ አይደርስም።

nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
ብዙ
በልጆች ዕድሜ ላይ ብዙ ገንዘብ ይቀበላሉ።

rất
Đứa trẻ đó rất đói.
በጣም
ልጅው በጣም ተራበ።

gần như
Bình xăng gần như hết.
በትክል
ታንኩ በትክል ባዶ ነው።

đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
ወዴት
ጉዞው ወዴት ይሄዳል?

bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
በማንኛውም ጊዜ
በማንኛውም ጊዜ ጠርተን መጠናት ይችላላችሁ።

ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
ውጭ
እርሱ ከእስር ቤት ውጭ ለመውጣት ይፈልጋል።

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
ብቻውን
በብቻዬ ያህል ምሽቱን እያበላሻሁ ነው።

đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
ቀድሞው
እርሱ ቀድሞው ተተክሏል።

vào
Họ nhảy vào nước.
ውስጥ
በውሃ ውስጥ ይዘርፋሉ።

đi
Anh ấy mang con mồi đi.
ወደርቅ
አረቦቹን ወደርቅ ይዞታል።
