መዝገበ ቃላት
ተውላጠ ቃላትን ይማሩ - ቪትናምኛ

lại
Họ gặp nhau lại.
በስራቱ
በስራቱ ገና ተገናኙ።

ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
በቤት
በቤት እጅግ ውብ ነው።

giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
በኩል
በኩል አስተማማኝነት ሁኔታ ናቸው።

ở đâu
Bạn đang ở đâu?
ዴት
ዴት ነህ/ነሽ?

thường
Lốc xoáy không thường thấy.
ብዙ
ነጎዶናዎች ብዙ አይታዩም።

sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
በቅርብ
በቅርብ ንግድ ህንፃ ይከፈታል።

thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
ብዙ
ብዙ እናይዋለን!

đã
Ngôi nhà đã được bán.
ቀድሞ
የቀድሞ ቤትው ተሸጠ።

đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
ወዴት
ጉዞው ወዴት ይሄዳል?

sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
በቅርብ
በቅርብ ወደ ቤት ሊሄድ ይችላል።

hôm qua
Mưa to hôm qua.
ትናንት
ትናንት በከፍተኛ ዝናብ ዘነጠ።
