Fjalor
Mësoni ndajfoljet – Vietnamisht

vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
në mëngjes
Kam shumë stres në punë në mëngjes.

lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
përsëri
Ai shkruan gjithçka përsëri.

ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
diku
Një lepur ka fshehur diku.

thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
vërtet
A mund ta besoj vërtet atë?

một nửa
Ly còn một nửa trống.
gjysmë
Gotë është gjysmë bosh.

xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
poshtë
Ai fluturon poshtë në luginë.

lại
Họ gặp nhau lại.
përsëri
Ata u takuan përsëri.

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
vetëm
Po shijoj mbrëmjen vetëm.

bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
kurdo
Mund të na telefononi kurdo.

lên
Anh ấy đang leo lên núi.
lart
Ai është duke ngjitur malin lart.

vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
sapo
Ajo sapo zgjohu.
