Fjalor

Mësoni ndajfoljet – Vietnamisht

cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
në mëngjes
Kam shumë stres në punë në mëngjes.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
përsëri
Ai shkruan gjithçka përsëri.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
diku
Një lepur ka fshehur diku.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
vërtet
A mund ta besoj vërtet atë?
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
gjysmë
Gotë është gjysmë bosh.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
poshtë
Ai fluturon poshtë në luginë.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
përsëri
Ata u takuan përsëri.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
vetëm
Po shijoj mbrëmjen vetëm.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
kurdo
Mund të na telefononi kurdo.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
lart
Ai është duke ngjitur malin lart.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
sapo
Ajo sapo zgjohu.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
shpesh
Ne duhet të shihemi më shpesh!