Fjalor

Mësoni ndajfoljet – Vietnamisht

cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
diku
Një lepur ka fshehur diku.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
shumë
Fëmija është shumë i uritur.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
saktë
Fjala nuk është shkruar saktë.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
atje
Qëllimi është atje.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
kudo
Plastika është kudo.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
vetëm
Po shijoj mbrëmjen vetëm.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
më shumë
Fëmijët më të mëdhenj marrin më shumë xhep.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
por
Shtëpia është e vogël por romantike.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
jashtë
Sot jemi duke ngrënë jashtë.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
shpesh
Tornadot nuk shihen shpesh.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
natën
Hëna ndriçon natën.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
ndonjëherë
Ke humbur ndonjëherë të gjitha paratë tënde në aksione?