Fjalor

Mësoni ndajfoljet – Vietnamisht

cms/adverbs-webp/96364122.webp
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
së pari
Siguria vjen së pari.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
pak
Dua pak më shumë.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
por
Shtëpia është e vogël por romantike.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
së shpejti
Ajo mund të shkojë në shtëpi së shpejti.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
së bashku
Të dy pëlqejnë të luajnë së bashku.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
gjithmonë
Këtu ka pasur gjithmonë një liqen.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
shpesh
Tornadot nuk shihen shpesh.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
jashtë
Sot jemi duke ngrënë jashtë.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
gjithë ditën
Nëna duhet të punojë gjithë ditën.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
atje
Shko atje, pastaj pyet përsëri.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
saktë
Fjala nuk është shkruar saktë.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
brenda
Të dy po vijnë brenda.