Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/96391881.webp
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
атрымаць
Яна атрымала некалькі падарункі.
cms/verbs-webp/130288167.webp
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
чысціць
Яна чысціць кухню.
cms/verbs-webp/120282615.webp
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
інвеставаць
У што нам інвеставаць грошы?
cms/verbs-webp/21342345.webp
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
падабацца
Дзіцяці падабаецца новая іграшка.
cms/verbs-webp/91293107.webp
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
абходзіць
Яны абходзяць дрэва.
cms/verbs-webp/74916079.webp
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
прыйсці
Ён прыйшоў самы час.
cms/verbs-webp/120193381.webp
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
жанчыцца
Пара толькі што пажанчылася.
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
ўваходзіць
Мэтро толькі што ўваходзіць на станцыю.
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
завозіць
Маці завозіць дачку дадому.
cms/verbs-webp/114993311.webp
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
бачыць
Вы можаце лепш бачыць у акчках.
cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
ехаць разам
Магу я паехаць з вамі?
cms/verbs-webp/123380041.webp
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
здарыцца
Чамусці ёму здарылася на рабоце?