Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
наймаць
Кампанія хоча наймаць больш людзей.
cms/verbs-webp/33493362.webp
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
аддзваніцца
Калі ласка, аддзваніцеся мне завтра.
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
перасяляцца
Сусед перасяліцца.
cms/verbs-webp/113577371.webp
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
прыносіць
Нельга прыносіць чаравікі ў дом.
cms/verbs-webp/123179881.webp
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
практыкавацца
Ён практыкуецца кожны дзень на сваім скейтбордзе.
cms/verbs-webp/57248153.webp
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
згадваць
Бос згадаў, што ён звольніць яго.
cms/verbs-webp/119235815.webp
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
кахаць
Яна сапраўды кахае сваю канюшню.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
руйнавацца
Многім старым дамам даведаецца руйнавацца дзеля новых.
cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
чакаць
Нам яшчэ трэба чакаць месяц.
cms/verbs-webp/118868318.webp
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
падабацца
Яй больш падабаецца шакалад за авёсак.
cms/verbs-webp/55119061.webp
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
пачаць бегчы
Атлет збіраецца пачаць бегчы.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
прыносіць
Ён заўсёды прыносіць ёй кветкі.