Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/14733037.webp
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
выходзіць
Калі ласка, выходзьце на наступнай зупынцы.
cms/verbs-webp/75825359.webp
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
дазволіць
Бацька не дазволіў яму карыстацца сваім кампутарам.
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
гуляць
Сям’я гуляе ў нядзелю.
cms/verbs-webp/124750721.webp
Xin hãy ký vào đây!
падпісваць
Калі ласка, падпішыце тут!
cms/verbs-webp/100634207.webp
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
тлумачыць
Яна тлумачыць яму, як працуе прылада.
cms/verbs-webp/44848458.webp
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
спыняцца
Вы павінны спыніцца на чырвоны свет.
cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
забраць
Яна забрала яблыка.
cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
ападаткоўваць
Кампаніі ападаткоўваюцца рознымі спосабамі.
cms/verbs-webp/120220195.webp
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
прадаваць
Торговцы прадаюць многа тавараў.
cms/verbs-webp/33564476.webp
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
прыносіць
Достаўшчык піцы прыносіць піцу.
cms/verbs-webp/94312776.webp
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
падарыць
Яна падарыла сваё сэрца.
cms/verbs-webp/98977786.webp
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
назваць
Колькі краін ты можаш назваць?