Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/108350963.webp
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
збагачаць
Прыпраўы збагачаюць нашу ежу.
cms/verbs-webp/35700564.webp
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
падымацца
Яна падымаецца па сходах.
cms/verbs-webp/102168061.webp
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
пратэставаць
Людзі пратэствуюць несправядлівасці.
cms/verbs-webp/107996282.webp
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
адсылацца
Настаўнік адсылаецца да прыклада на дошцы.
cms/verbs-webp/78073084.webp
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
ляжаць
Яны былі стамены і ляглі.
cms/verbs-webp/22225381.webp
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
адпраўляцца
Карабель адпраўляецца з гавані.
cms/verbs-webp/91906251.webp
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
дзваніць
Хлопчык дзваніць так гучна, як можа.
cms/verbs-webp/109565745.webp
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
вучыць
Яна вучыць свайго дзіцяця плаваць.
cms/verbs-webp/104849232.webp
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
нарадзіць
Яна нарадзіць хутка.
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
спыняць
Жанчына спыняе машыну.
cms/verbs-webp/78973375.webp
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
атрымаць лісток непрыдатнасці
Ён мусіць атрымаць лісток непрыдатнасці ад лекара.
cms/verbs-webp/96318456.webp
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
падарыць
Ці трэба падарыць мае грошы жабрацу?