Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.

завозіць
Маці завозіць дачку дадому.
cms/verbs-webp/110056418.webp
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.

выступіць
Палітык выступае перад многімі студэнтамі.
cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.

спаць даўше
Яны хочуць нарэшце спаць даўше адной ночы.
cms/verbs-webp/115267617.webp
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.

атрысціцца
Яны атрысціліся скакаць з літака.
cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.

чакаць
Нам яшчэ трэба чакаць месяц.
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.

уцякаць
Усе уцякалі ад агню.
cms/verbs-webp/81236678.webp
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.

прапусціць
Яна прапустила важную зустрэчу.
cms/verbs-webp/120200094.webp
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.

змешваць
Ты можаш змешваць карысны салат з авечак.
cms/verbs-webp/63935931.webp
quay
Cô ấy quay thịt.

круціць
Яна круціць мяса.
cms/verbs-webp/125402133.webp
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.

дакранацца
Ён дакранаўся да яе ласкава.
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!

загадаць
Ты павінен загадаць, хто я!
cms/verbs-webp/117890903.webp
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.

адказваць
Яна заўсёды адказвае першай.