词汇
学习动词 – 越南语

buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
交易
人们在交易二手家具。

vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
扔掉
他踩到了扔掉的香蕉皮。

trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
过去
中世纪已经过去了。

sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
生产
我们自己生产蜂蜜。

quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
扔下
公牛把人扔了下来。

trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
错过
他错过了钉子,伤到了自己。

nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
输入
我已经把约会输入到我的日历里了。

nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
说坏话
同学们在背后说她的坏话。

ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
拥抱
他拥抱他年迈的父亲。

tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
参与
他正在参加比赛。

đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
燃烧
他点燃了一根火柴。
