Vocabulari

Aprèn verbs – vietnamita

cms/verbs-webp/93947253.webp
chết
Nhiều người chết trong phim.
morir
Moltes persones moren a les pel·lícules.
cms/verbs-webp/63868016.webp
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
tornar
El gos torna la joguina.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
colpejar
El tren va colpejar el cotxe.
cms/verbs-webp/33599908.webp
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
servir
Als gossos els agrada servir als seus amos.
cms/verbs-webp/79404404.webp
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
necessitar
Tinc set, necessito aigua!
cms/verbs-webp/106622465.webp
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
asseure’s
Ella s’asseu al costat del mar al capvespre.
cms/verbs-webp/40632289.webp
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
xatejar
Els estudiants no haurien de xatejar durant la classe.
cms/verbs-webp/93792533.webp
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
significar
Què significa aquest escut al terra?
cms/verbs-webp/57248153.webp
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
esmentar
El cap va esmentar que el despatxaria.
cms/verbs-webp/115172580.webp
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
demostrar
Ell vol demostrar una fórmula matemàtica.
cms/verbs-webp/90321809.webp
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
gastar diners
Hem de gastar molts diners en reparacions.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
portar
Ell sempre li porta flors.