Vocabulari

Aprèn verbs – vietnamita

cms/verbs-webp/91906251.webp
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
cridar
El noi crida tan fort com pot.
cms/verbs-webp/57207671.webp
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
acceptar
No puc canviar això, he d’acceptar-ho.
cms/verbs-webp/81025050.webp
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
lluitar
Els atletes lluiten l’un contra l’altre.
cms/verbs-webp/91930542.webp
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
aturar
La policia atura el cotxe.
cms/verbs-webp/129244598.webp
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
limitar
Durant una dieta, has de limitar la teva ingesta d’aliments.
cms/verbs-webp/102136622.webp
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
estirar
Ell estira el trineu.
cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
donar
El pare vol donar al seu fill una mica més de diners.
cms/verbs-webp/85615238.webp
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
mantenir
Sempre mantingues la calma en situacions d’emergència.
cms/verbs-webp/90539620.webp
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
passar
A vegades el temps passa lentament.
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
empènyer
El cotxe s’ha aturat i ha hagut de ser empès.
cms/verbs-webp/90773403.webp
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
seguir
El meu gos em segueix quan faig jogging.
cms/verbs-webp/86403436.webp
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
tancar
Has de tancar l’aixeta amb força!