Vocabulari

Aprèn verbs – vietnamita

cms/verbs-webp/77581051.webp
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
oferir
Què m’ofereixes pel meu peix?
cms/verbs-webp/124545057.webp
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
escoltar
Els nens els agrada escoltar les seves històries.
cms/verbs-webp/84847414.webp
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
cuidar
El nostre fill cuida molt bé del seu cotxe nou.
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
deixar a
Els propietaris deixen els seus gossos perquè jo els passegi.
cms/verbs-webp/65840237.webp
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
enviar
Les mercaderies em seran enviades en un paquet.
cms/verbs-webp/120515454.webp
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
alimentar
Els nens estan alimentant el cavall.
cms/verbs-webp/19682513.webp
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
estar permès
Aquí està permès fumar!
cms/verbs-webp/68845435.webp
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
consumir
Aquest dispositiu mesura quant consumim.
cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
resumir
Cal resumir els punts clau d’aquest text.
cms/verbs-webp/102136622.webp
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
estirar
Ell estira el trineu.
cms/verbs-webp/116358232.webp
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
passar
Ha passat alguna cosa dolenta.
cms/verbs-webp/123947269.webp
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
monitoritzar
Tot està monitoritzat aquí amb càmeres.