词汇
学习动词 – 越南语

che
Cô ấy che mặt mình.
盖住
她盖住了她的脸。

giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
送货
他给家里送披萨。

ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
拥抱
他拥抱他年迈的父亲。

gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
下划线
他下划线了他的陈述。

uống
Cô ấy uống trà.
喝
她喝茶。

chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
选择
她选择了一副新的太阳镜。

tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
继续
大篷车继续它的旅程。

gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
寄出
这个包裹很快就会被寄出。

làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
了解
陌生的狗想互相了解。

hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
希望
许多人希望在欧洲有一个更好的未来。

cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
让...通过
在边境应该让难民通过吗?
