Речник

Научите глаголе вијетнамски

cms/verbs-webp/110056418.webp
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
одржати говор
Политичар одржава говор пред многим студентима.
cms/verbs-webp/68435277.webp
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
доћи
Драго ми је што си дошао!
cms/verbs-webp/93792533.webp
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
значити
Шта овај грб на поду значи?
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
вратити се
Мајка враћа кћерку кући.
cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
додирнути
Фармер додирује своје биљке.
cms/verbs-webp/63868016.webp
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
вратити
Пас враћа играчку.
cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
чути
Не могу те чути!
cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
штедети
Девојчица штеди свој джепарац.
cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
зауставити се
Доктори свакодневно обилазе пацијента.
cms/verbs-webp/122224023.webp
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
вратити уназад
Ускоро ћемо морати вратити сат уназад.
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
одржати се
Сахрана се одржала прекјуче.
cms/verbs-webp/128644230.webp
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
обновити
Молер жели да обнови боју зида.