Речник

Научите глаголе вијетнамски

cms/verbs-webp/115286036.webp
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
олакшати
Одмор олакшава живот.
cms/verbs-webp/42212679.webp
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
радити за
Он je вредно радио за своје добре оцене.
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
гурати
Ауто је стао и морао је бити гурнут.
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
иселити се
Сусед се исељава.
cms/verbs-webp/115172580.webp
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
доказати
Жели да докаже математичку формулу.
cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
шетати
Овом путањом се не сме шетати.
cms/verbs-webp/101938684.webp
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
обавити
Он обавља поправку.
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
упознати
Чудни пси желе да се упознају.
cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
одспавати
Желе коначно једну ноћ добро да одспавају.
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
будити се
Он се управо пробудио.
cms/verbs-webp/122605633.webp
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
одселити се
Наши суседи се одсељавају.
cms/verbs-webp/43577069.webp
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
подићи
Она подиже нешто са земље.