Речник

Научите глаголе вијетнамски

cms/verbs-webp/76938207.webp
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
живети
На одмору смо живели у шатору.
cms/verbs-webp/43164608.webp
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
спустити се
Авион се спушта изнад океана.
cms/verbs-webp/79404404.webp
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
требати
Жедан сам, треба ми вода!
cms/verbs-webp/75492027.webp
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
полетети
Авион полеће.
cms/verbs-webp/34664790.webp
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
бити поражен
Слабији пас је поражен у борби.
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
објаснити
Деда објашњава свету свом унуку.
cms/verbs-webp/99633900.webp
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
истражити
Људи желе истражити Марс.
cms/verbs-webp/117890903.webp
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
одговорити
Она увек прва одговори.
cms/verbs-webp/64922888.webp
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
водити
Овај уређај нас води путем.
cms/verbs-webp/50772718.webp
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
отказати
Уговор је отказан.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
одтерати
Један лабуд одтера другог.
cms/verbs-webp/112286562.webp
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
радити
Она ради боље од човека.