Речник

Научите глаголе вијетнамски

cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
спасти
Лекари су успели да спасу његов живот.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
будити
Будилник je буди у 10 ујутру.
cms/verbs-webp/96668495.webp
in
Sách và báo đang được in.
штампати
Књиге и новине се штампају.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
решавати
Он узалудно покушава решити проблем.
cms/verbs-webp/118064351.webp
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
избећи
Он треба да избегне ораше.
cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
слушати
Он слуша њу.
cms/verbs-webp/85631780.webp
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
окренути се
Он се окренуо да нас погледа.
cms/verbs-webp/41935716.webp
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
изгубити се
Лако је изгубити се у шуми.
cms/verbs-webp/96391881.webp
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
добити
Она је добила неколико поклона.
cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
изазвати
Алкохол може да изазове главобољу.
cms/verbs-webp/62788402.webp
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
подржати
Радо подржавамо вашу идеју.
cms/verbs-webp/104759694.webp
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
надати се
Многи се надају бољој будућности у Европи.