Речник

Научите глаголе вијетнамски

cms/verbs-webp/115113805.webp
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
ћаскати
Они ћаскају једни с другима.
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
обединити
Језички курс обедињује студенте из целог света.
cms/verbs-webp/68845435.webp
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
мерити
Овај уређај мери колико консумирамо.
cms/verbs-webp/42212679.webp
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
радити за
Он je вредно радио за своје добре оцене.
cms/verbs-webp/50772718.webp
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
отказати
Уговор је отказан.
cms/verbs-webp/80325151.webp
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
завршити
Они су завршили тежак задатак.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
уступити место
Многе старе куће морају уступити место новима.
cms/verbs-webp/106682030.webp
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
поново наћи
Нисам могао да нађем свој пасош после сељења.
cms/verbs-webp/62000072.webp
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
ноћити
Ми ноћимо у колима.
cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
снаћи се
Она мора да се снађе с мало новца.
cms/verbs-webp/130288167.webp
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
чистити
Она чисти кухињу.
cms/verbs-webp/118064351.webp
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
избећи
Он треба да избегне ораше.