Речник

Научите глаголе вијетнамски

cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
убедити
Често мора убедити своју ћерку да једе.
cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
путовати
Много сам путовао по свету.
cms/verbs-webp/119501073.webp
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
лежати наспроти
Тамо је дворац - лежи тачно наспроти!
cms/verbs-webp/84314162.webp
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
ширити
Он шири своје руке широко.
cms/verbs-webp/70624964.webp
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
забављати се
Много смо се забављали на васару!
cms/verbs-webp/86583061.webp
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
платити
Она је платила кредитном картом.
cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
носити
Они носе своју децу на леђима.
cms/verbs-webp/114272921.webp
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
гонити
Каубоји гоне стоку са коњима.
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
тестирати
Аутомобил се тестира у радионици.
cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
прескочити
Атлета мора прескочити препреку.
cms/verbs-webp/115113805.webp
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
ћаскати
Они ћаскају једни с другима.
cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
штедети
Можете уштедети новац на грејању.