Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
pristatyti
Jis pristato savo naują draugę savo tėvams.
cms/verbs-webp/64278109.webp
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
suvalgyti
Aš suvalgiau obuolį.
cms/verbs-webp/81885081.webp
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
deginti
Jis padegė žvakę.
cms/verbs-webp/63457415.webp
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
supaprastinti
Vaikams reikia supaprastinti sudėtingus dalykus.
cms/verbs-webp/101890902.webp
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
gaminti
Mes gaminame savo medų.
cms/verbs-webp/4706191.webp
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
praktikuotis
Moteris praktikuoja jogą.
cms/verbs-webp/108991637.webp
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
vengti
Ji vengia savo kolegos.
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
dengti
Ji dengia savo plaukus.
cms/verbs-webp/113144542.webp
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
pastebėti
Ji pastebi kažką lauke.
cms/verbs-webp/112407953.webp
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
klausytis
Ji klausosi ir girdi garsą.
cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
keliauti aplink
Aš daug keliavau aplink pasaulį.
cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
sutaupyti
Galite sutaupyti šildymui.