Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/109766229.webp
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
jaustis
Jis dažnai jaučiasi vienišas.
cms/verbs-webp/97188237.webp
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
šokti
Jie šoka tango meilėje.
cms/verbs-webp/36406957.webp
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
įstrigti
Ratas įstrigo purve.
cms/verbs-webp/61280800.webp
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
susilaikyti
Negaliu per daug išleisti pinigų; privalau susilaikyti.
cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
įvesti
Dabar įveskite kodą.
cms/verbs-webp/119895004.webp
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
rašyti
Jis rašo laišką.
cms/verbs-webp/80060417.webp
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
nuvažiuoti
Ji nuvažiuoja savo automobiliu.
cms/verbs-webp/125402133.webp
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
liesti
Jis ją švelniai paliestas.
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
matyti
Per mano naujus akinius viską matau aiškiai.
cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
atleisti
Aš atleidžiu jam jo skolas.
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
sukelti
Cukrus sukelia daug ligų.
cms/verbs-webp/91997551.webp
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
suprasti
Ne viską galima suprasti apie kompiuterius.