Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
skambėti
Jos balsas skamba nuostabiai.
cms/verbs-webp/124227535.webp
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
gauti
Aš galiu gauti tau įdomų darbą.
cms/verbs-webp/102238862.webp
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
aplankyti
Ją aplanko senas draugas.
cms/verbs-webp/123213401.webp
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
nekęsti
Du berniukai vienas kito nekenčia.
cms/verbs-webp/121670222.webp
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
sekti
Viščiukai visada seka savo motiną.
cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
degti
Židinyje dega ugnis.
cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
balsuoti
Rinkėjai šiandien balsuoja dėl savo ateities.
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
gyventi kartu
Abi planuoja greitu metu gyventi kartu.
cms/verbs-webp/118343897.webp
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
dirbti
Mes dirbame kaip komanda.
cms/verbs-webp/115029752.webp
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
išimti
Iš savo piniginės išimu sąskaitas.
cms/verbs-webp/120128475.webp
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
galvoti
Ji visada turi galvoti apie jį.
cms/verbs-webp/101556029.webp
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
atsisakyti
Vaikas atsisako maisto.