Szókincs

Tanuljon igéket – vietnami

cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
megél
Kevés pénzből kell megélnie.
cms/verbs-webp/120700359.webp
giết
Con rắn đã giết con chuột.
megöl
A kígyó megölte az egeret.
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
fekszik
A gyerekek együtt fekszenek a fűben.
cms/verbs-webp/76938207.webp
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
élt
Nyaraláskor sátorban éltünk.
cms/verbs-webp/90539620.webp
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
telik
Az idő néha lassan telik.
cms/verbs-webp/115207335.webp
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
kinyit
A széfet a titkos kóddal lehet kinyitni.
cms/verbs-webp/124545057.webp
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
hallgat
A gyerekek szeretik hallgatni a történeteit.
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
felvág
A salátához fel kell vágni a uborkát.
cms/verbs-webp/78063066.webp
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
tart
Pénzemet az éjjeliszekrényemben tartom.
cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
néz
Binoklival néz.
cms/verbs-webp/123947269.webp
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
ellenőriz
Itt mindent kamerákkal ellenőriznek.
cms/verbs-webp/42212679.webp
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
dolgozik
Keményen dolgozott a jó jegyeiért.