Szókincs

Tanuljon igéket – vietnami

cms/verbs-webp/109071401.webp
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
ölel
Az anya öleli a baba kis lábait.
cms/verbs-webp/91930309.webp
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
importál
Gyümölcsöt importálunk sok országból.
cms/verbs-webp/40946954.webp
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
rendez
Szereti rendezni a bélyegeit.
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
tesztel
Az autót a műhelyben tesztelik.
cms/verbs-webp/21342345.webp
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
tetszik
A gyermeknek tetszik az új játék.
cms/verbs-webp/97188237.webp
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
táncol
Szerelmesen tangót táncolnak.
cms/verbs-webp/68761504.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
ellenőriz
A fogorvos ellenőrzi a beteg fogazatát.
cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
emel
Egy daru emeli fel a konténert.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
folytat
A karaván folytatja az útját.
cms/verbs-webp/51119750.webp
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
tájékozódik
Jól tájékozódok egy labirintusban.
cms/verbs-webp/103992381.webp
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
talál
Nyitva találta az ajtaját.
cms/verbs-webp/122605633.webp
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
elköltözik
A szomszédaink elköltöznek.