Szókincs
Tanuljon igéket – vietnami

ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
ölel
Az anya öleli a baba kis lábait.

nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
importál
Gyümölcsöt importálunk sok országból.

sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
rendez
Szereti rendezni a bélyegeit.

kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
tesztel
Az autót a műhelyben tesztelik.

thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
tetszik
A gyermeknek tetszik az új játék.

nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
táncol
Szerelmesen tangót táncolnak.

kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
ellenőriz
A fogorvos ellenőrzi a beteg fogazatát.

nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
emel
Egy daru emeli fel a konténert.

tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
folytat
A karaván folytatja az útját.

định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
tájékozódik
Jól tájékozódok egy labirintusban.

tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
talál
Nyitva találta az ajtaját.
