Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/120193381.webp
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
căsători
Cuplul tocmai s-a căsătorit.
cms/verbs-webp/114415294.webp
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
lovi
Ciclistul a fost lovit.
cms/verbs-webp/117953809.webp
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
suporta
Ea nu poate suporta cântatul.
cms/verbs-webp/32149486.webp
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
nu veni
Prietenul meu nu a venit astăzi.
cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
trece prin
Mașina trece printr-un copac.
cms/verbs-webp/119289508.webp
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
păstra
Poți să păstrezi banii.
cms/verbs-webp/100634207.webp
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
explica
Ea îi explică cum funcționează dispozitivul.
cms/verbs-webp/78932829.webp
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
susține
Noi susținem creativitatea copilului nostru.
cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
închide
Ea închide perdelele.
cms/verbs-webp/34979195.webp
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
întâlni
E frumos când doi oameni se întâlnesc.
cms/verbs-webp/859238.webp
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
practica
Ea practică o profesie neobișnuită.
cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
suna
Clopotul sună în fiecare zi.