Kelime bilgisi

Fiilleri Öğrenin – Vietnamca

cms/verbs-webp/89636007.webp
Anh ấy đã ký hợp đồng.
imzalamak
Sözleşmeyi imzaladı.
cms/verbs-webp/106608640.webp
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
kullanmak
Küçük çocuklar bile tablet kullanıyor.
cms/verbs-webp/57574620.webp
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
dağıtmak
Kızımız tatillerde gazete dağıtıyor.
cms/verbs-webp/112755134.webp
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
aramak
Sadece öğle arasında arayabilir.
cms/verbs-webp/97593982.webp
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
hazırlamak
Lezzetli bir kahvaltı hazırlandı!
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
taşımak
Eşek ağır bir yük taşıyor.
cms/verbs-webp/20792199.webp
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
çekmek
Fiş çekildi!
cms/verbs-webp/121180353.webp
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
kaybetmek
Bekle, cüzdanını kaybettin!
cms/verbs-webp/129945570.webp
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
cevap vermek
Bir soruyla cevap verdi.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
getirmek
Ona her zaman çiçek getiriyor.
cms/verbs-webp/92513941.webp
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
yaratmak
Komik bir fotoğraf yaratmak istediler.
cms/verbs-webp/124575915.webp
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
geliştirmek
Şeklini geliştirmek istiyor.