Kelime bilgisi
Fiilleri Öğrenin – Vietnamca
ký
Anh ấy đã ký hợp đồng.
imzalamak
Sözleşmeyi imzaladı.
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
kullanmak
Küçük çocuklar bile tablet kullanıyor.
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
dağıtmak
Kızımız tatillerde gazete dağıtıyor.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
aramak
Sadece öğle arasında arayabilir.
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
hazırlamak
Lezzetli bir kahvaltı hazırlandı!
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
taşımak
Eşek ağır bir yük taşıyor.
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
çekmek
Fiş çekildi!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
kaybetmek
Bekle, cüzdanını kaybettin!
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
cevap vermek
Bir soruyla cevap verdi.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
getirmek
Ona her zaman çiçek getiriyor.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
yaratmak
Komik bir fotoğraf yaratmak istediler.