Žodynas
Išmokite būdvardžius – vietnamiečių

trắng
phong cảnh trắng
baltas
balta peizažas

hiện diện
chuông báo hiện diện
prisijungęs
prisijungęs skambutis

hiếm
con panda hiếm
retas
retas panda

sống
thịt sống
žalias
žalia mėsa

cay
phết bánh mỳ cay
aštrus
aštrus užtepėles priedas

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
išdykęs
išdykęs vaikas

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
pašėlęs
pašėlusi moteris

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
aiškus
aiškus draudimas

hàng năm
lễ hội hàng năm
kasmetinis
kasmetinis karnavalas

Anh
tiết học tiếng Anh
angliškas
anglų kalbos pamoka

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
maišomas
trys maišomi kūdikiai
