Словарь
Выучите прилагательные – вьетнамский

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
неженатый
неженатый мужчина

đắng
sô cô la đắng
горький
горький шоколад

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
бедный
бедные жилища

có lẽ
khu vực có lẽ
вероятный
вероятная область

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
теплый
теплые носки

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
несовершеннолетний
несовершеннолетняя девушка

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
перепутать
три похожих младенца

Slovenia
thủ đô Slovenia
словенский
словенская столица

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
насильственный
насильственное столкновение

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
слабая
слабая больная

trễ
sự khởi hành trễ
опоздавший
опоздавший отъезд
