Словарь

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
неженатый
неженатый мужчина
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
горький
горький шоколад
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
бедный
бедные жилища
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
вероятный
вероятная область
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
теплый
теплые носки
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
несовершеннолетний
несовершеннолетняя девушка
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
перепутать
три похожих младенца
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
thủ đô Slovenia
словенский
словенская столица
cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
насильственный
насильственное столкновение
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
слабая
слабая больная
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
опоздавший
опоздавший отъезд
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
красный
красный зонтик