Словарь

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
красный
красный зонтик
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
грустный
грустный ребенок
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
оранжевый
оранжевые абрикосы
cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
целый
целая пицца
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
явный
явный запрет
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
маловероятный
маловероятный бросок
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
молчаливый
молчаливые девочки
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
наглядный
наглядный реестр
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
секретный
секретная информация
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
захватывающий
захватывающая история
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
безусловно
безусловное наслаждение
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
пропавший
пропавший самолет