Rječnik
Naučite pridjeve – vijetnamski
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
vidljiv
vidljiva planina
huyên náo
tiếng hét huyên náo
histerično
histerični krik
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
ekstreman
ekstremno surfanje
to lớn
con khủng long to lớn
ogroman
ogromni dinosaurus
quốc gia
các lá cờ quốc gia
nacionalan
nacionalne zastave
nắng
bầu trời nắng
sunčan
sunčano nebo
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
upotrebljiv
upotrebljiva jaja
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
pomoću
pomoćna dama
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
uspravan
uspravan šimpanza
vui mừng
cặp đôi vui mừng
sretan
sretan par
đỏ
cái ô đỏ
crven
crveni kišobran