Лексика
Вивчайте прислівники – в’єтнамська

cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
разом
Ми вчимося разом у маленькій групі.

cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
весь день
Матері потрібно працювати весь день.

gần như
Tôi gần như trúng!
майже
Я майже влучив!

rất
Đứa trẻ đó rất đói.
дуже
Дитина дуже голодна.

thường
Lốc xoáy không thường thấy.
часто
Торнадо не часто бачиш.

lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
знову
Він все пише знову.

đi
Anh ấy mang con mồi đi.
геть
Він несе добичу геть.

nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
багато
Я дійсно багато читаю.

lại
Họ gặp nhau lại.
знову
Вони зустрілися знову.

từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
коли-небудь
Ви коли-небудь губили всі свої гроші на акціях?

vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
вночі
Місяць світить вночі.
