Лексика

Вивчайте прислівники – в’єтнамська

cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
усі
Тут можна побачити усі прапори світу.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
вниз
Вони дивляться на мене знизу.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
вночі
Місяць світить вночі.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
дуже
Дитина дуже голодна.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
чому
Діти хочуть знати, чому все таке, як є.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
незабаром
Вона може піти додому незабаром.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
вниз
Він падає вниз.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
зараз
Маю його зараз телефонувати?
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
майже
Я майже влучив!
cms/adverbs-webp/167483031.webp
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
вгорі
Вгорі чудовий вигляд.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
геть
Він несе добичу геть.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
щойно
Вона щойно прокинулася.