Лексика
Вивчайте прислівники – в’єтнамська

không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
нікуди
Ці сліди ведуть нікуди.

đúng
Từ này không được viết đúng.
правильно
Слово написано не правильно.

lại
Họ gặp nhau lại.
знову
Вони зустрілися знову.

xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
вниз
Він падає вниз.

vào
Hai người đó đang đi vào.
в
Вони заходять всередину.

một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
трохи
Я хочу трохи більше.

mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
скрізь
Пластик є скрізь.

tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
чому
Діти хочуть знати, чому все таке, як є.

vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
щойно
Вона щойно прокинулася.

trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
на ньому
Він лізе на дах і сідає на ньому.

tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
усі
Тут можна побачити усі прапори світу.
