คำศัพท์
เรียนรู้คำวิเศษณ์ – เวียดนาม

đã
Ngôi nhà đã được bán.
แล้ว
บ้านถูกขายแล้ว

qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
ข้าม
เธอต้องการข้ามถนนด้วยสกูตเตอร์

xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
ลงมา
พวกเขามองลงมาที่ฉัน

trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
บน
เขาปีนขึ้นหลังคาและนั่งบนนั้น

xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
ลง
เธอกระโดดลงน้ำ

xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
ลง
เขาตกลงมาจากด้านบน

ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
พรุ่งนี้
ไม่มีใครรู้ว่าพรุ่งนี้จะเป็นอย่างไร

đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
ที่นั่น
ไปที่นั่น, แล้วถามอีกครั้ง

cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
ด้วยกัน
เราเรียนรู้ด้วยกันในกลุ่มเล็กๆ

vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
ในเช้าวัน
ฉันรู้สึกเครียดในการทำงานในเช้าวัน

từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
เคย
คุณเคยสูญเสียเงินทั้งหมดในหุ้นหรือไม่?
