คำศัพท์
เรียนรู้คำวิเศษณ์ – เวียดนาม

đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
แล้ว
เขานอนแล้ว

qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
ข้าม
เธอต้องการข้ามถนนด้วยสกูตเตอร์

từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
เคย
คุณเคยสูญเสียเงินทั้งหมดในหุ้นหรือไม่?

vào
Họ nhảy vào nước.
ลงไป
พวกเขากระโดดลงไปในน้ำ

lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
นาน
ฉันต้องรอนานในห้องรอ

trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
บน
เขาปีนขึ้นหลังคาและนั่งบนนั้น

một nửa
Ly còn một nửa trống.
ครึ่ง
แก้วมีน้ำครึ่ง

khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
เมื่อไหร่
เมื่อไหร่เธอจะโทรมา?

đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
ที่นั่น
ไปที่นั่น, แล้วถามอีกครั้ง

không
Tôi không thích xương rồng.
ไม่
ฉันไม่ชอบแคคตัส

bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
ด้านนอก
เรากำลังทานอาหารด้านนอกวันนี้
