คำศัพท์
เรียนรู้คำวิเศษณ์ – เวียดนาม

ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
ที่นั่น
เป้าหมายอยู่ที่นั่น

ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
ออก
เธอกำลังออกจากน้ำ

khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
เมื่อไหร่
เมื่อไหร่เธอจะโทรมา?

gần như
Tôi gần như trúng!
เกือบ ๆ
ฉันยิงเกือบ ๆ!

trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
ด้านบน
ด้านบนมีทิวทัศน์ที่ดี

qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
ข้าม
เธอต้องการข้ามถนนด้วยสกูตเตอร์

bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
ตอนนี้
ฉันควรโทรหาเขาตอนนี้หรือไม่?

một nửa
Ly còn một nửa trống.
ครึ่ง
แก้วมีน้ำครึ่ง

xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
ลง
เขาตกลงมาจากด้านบน

vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
ในเวลากลางคืน
ดวงจันทร์ส่องสว่างในเวลากลางคืน

vào
Họ nhảy vào nước.
ลงไป
พวกเขากระโดดลงไปในน้ำ
