คำศัพท์
เรียนรู้คำวิเศษณ์ – เวียดนาม

quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
เกินไป
เขาทำงานเกินไปตลอดเวลา

xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
ลง
เขาบินลงไปในหุบเขา

bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
ด้านนอก
เรากำลังทานอาหารด้านนอกวันนี้

khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
เมื่อไหร่
เมื่อไหร่เธอจะโทรมา?

cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
ด้วย
สุนัขก็ยังได้อนุญาตให้นั่งที่โต๊ะด้วย

rất
Đứa trẻ đó rất đói.
มาก
เด็กน้อยหิวมาก

quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
รอบ ๆ
คนไม่ควรพูดรอบ ๆ ปัญหา

ở đâu
Bạn đang ở đâu?
ที่ไหน
คุณอยู่ที่ไหน?

vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
เพียง
เธอเพิ่งตื่น

khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
ค่อนข้าง
เธอผอมแบบค่อนข้าง

xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
ลง
เขาตกลงมาจากด้านบน
