Từ vựng

Hy Lạp – Trạng từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adverbs/176340276.jpg
cms/vocabulary-adverbs/29115148.jpg
cms/vocabulary-adverbs/22328185.jpg
cms/vocabulary-adverbs/145489181.jpg