Từ vựng

Hy Lạp – Trạng từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adverbs/178619984.jpg
cms/vocabulary-adverbs/66918252.jpg
cms/vocabulary-adverbs/93260151.jpg
cms/vocabulary-adverbs/178653470.jpg