Từ vựng

Hy Lạp – Trạng từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adverbs/138692385.jpg
cms/vocabulary-adverbs/132151989.jpg
cms/vocabulary-adverbs/123249091.jpg
cms/vocabulary-adverbs/40230258.jpg