শব্দভাণ্ডার

ক্রিয়াবিশেষণ শিখুন – ভিয়েতনামিয়

cms/adverbs-webp/178473780.webp
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
কখন
তিনি কখন ফোন করবেন?
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
উপরে
তিনি পাহাড়টি উপরে চড়ছেন।
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
সকালে
সকালে আমার কাজে অনেক চাপ আছে।
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
খুব
শিশুটি খুব ক্ষুধার্ত।
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
দূরে
তিনি প্রেয় দূরে নিয়ে যাচ্ছেন।
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
দীর্ঘসময়
আমার প্রতীক্ষা করতে হয়েছিল দীর্ঘসময় অপেক্ষাকৃত কক্ষে।
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
আবার
তারা আবার দেখা হলো।
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
কোথাও
একটি খরগোশ কোথাও লুকিয়ে আছে।
cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
অত্যধিক
কাজটি আমার জন্য অত্যধিক হয়ে যাচ্ছে।
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
একসাথে
আমরা ছোট একটি দলে একসাথে শিখি।
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
রাতে
চাঁদ রাতে জ্বলে উঠে।
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
সারাদিন
মা সারাদিন কাজ করতে হয়।