Сөз байлыгы

Тактоочторду үйрөнүңүз – вьетнамча

cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
бүт күн
Эне бүт күн иштеп жатат.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
азыр
Мен азыр алга чалышамы?
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
көп
Мен көп окуймун.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
узак
Мен бекем күтүү көзөнөндө узак күттүм.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
không
Tôi không thích xương rồng.
эмес
Мен көкөрёткөчтү сүйөм эмес.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
жакшы
Ал жакшы наристе.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
өте көп
Ал өте көп иштеген болот.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
жогоруго
Ал тааны жогоруго катып жатат.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
үйгө
Эскергич үйгө келет, ойлогуна.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
чындыгында
Мен булга чындыгында ишенерчи?
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
ошондой эле
Ит ошондой эле столдо отурган болот.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
hôm qua
Mưa to hôm qua.
кече
Кече көп жаанып жаткан.