Сөз байлыгы

Тактоочторду үйрөнүңүз – вьетнамча

cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
бирок
Үй кичине, бирок романтикалуу.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
үйгө
Эскергич үйгө келет, ойлогуна.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
асыкпай
Иш мага асыкпай болуп барат.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
жарты
Стакан жарты бош.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
тегерексиз
Күн энергиясы тегерексиз.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
төмөнгө
Ал төмөнгө учуп жатат.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
бир жерде
Зайык бир жерде жашырган.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
кайталап
Ал бардыгын кайталап жазды.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
узак
Мен бекем күтүү көзөнөндө узак күттүм.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
көп
Мен көп окуймун.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
ошондой эле
Ит ошондой эле столдо отурган болот.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
кайга
Саяхат кайга барат?