Сөз байлыгы

Тактоочторду үйрөнүңүз – вьетнамча

cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
ушунда
Ал үйгө чыкып, ушунда отурат.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
азыраак
Мен азыраак көп каалайм.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
өтө көп
Бул бала өтө көп ач.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
жалгыз
Мен кечкини жалгыз чекип жатам.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
эртең
Эч ким билбейт эртең эмне болот.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
сыртка
Наскардуу бала сыртка чыга албайт.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
сыртта
Биз бүгүн сыртта тамактайбыз.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
башка жактан
Ал кыз скутер менен көчтөн башка жакка өткөнү каалайт.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
бирге
Эки адам бирге ойнойго жакшы көрөт.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
жакындоо
Мен жакындоо табып жаттым!
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
кайга
Саяхат кайга барат?
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
жогоруго
Ал тааны жогоруго катып жатат.