Сөз байлыгы

Тактоочторду үйрөнүңүз – вьетнамча

cms/adverbs-webp/142768107.webp
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
эч качан
Бирең эч качан пайланба.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
азыраак
Мен азыраак көп каалайм.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
бирок
Үй кичине, бирок романтикалуу.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
өтө көп
Бул бала өтө көп ач.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
không
Tôi không thích xương rồng.
эмес
Мен көкөрёткөчтү сүйөм эмес.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
сыртка
Наскардуу бала сыртка чыга албайт.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
көп
Жаштарга көп жебе берилет.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
мурда
Ал мурда чоңрок болгон.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
узак
Мен бекем күтүү көзөнөндө узак күттүм.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
жогоруго
Ал тааны жогоруго катып жатат.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
ошондой
Олордун кыз достук ошондой чарбак жатат.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
өте көп
Ал өте көп иштеген болот.