Сөз байлыгы
Тактоочторду үйрөнүңүз – вьетнамча

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
жалгыз
Мен кечкини жалгыз чекип жатам.

bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
кез-келген убакытта
Сизге кез-келген убакытта чалгыза аласыз.

ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
бир жерде
Зайык бир жерде жашырган.

cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
бирге
Биз бирге кичинекей топтоо менен өгрөнөбүз.

nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
көп
Жаштарга көп жебе берилет.

gần như
Bình xăng gần như hết.
жакында
Танк жакында бош.

trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
ушунда
Ал үйгө чыкып, ушунда отурат.

giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
ошондой
Бул адамдар айырмаланыш, бирок ошондой оптимист.

thường
Lốc xoáy không thường thấy.
көпчүлүктө
Торнадолор көпчүлүктө көрүлбөйт.

hôm qua
Mưa to hôm qua.
кече
Кече көп жаанып жаткан.

đi
Anh ấy mang con mồi đi.
аркасына
Ал жалбыракты аркасына алат.
