Сөз байлыгы

Тактоочторду үйрөнүңүз – вьетнамча

cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
жалгыз
Мен кечкини жалгыз чекип жатам.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
кез-келген убакытта
Сизге кез-келген убакытта чалгыза аласыз.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
бир жерде
Зайык бир жерде жашырган.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
бирге
Биз бирге кичинекей топтоо менен өгрөнөбүз.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
көп
Жаштарга көп жебе берилет.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
жакында
Танк жакында бош.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
ушунда
Ал үйгө чыкып, ушунда отурат.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
ошондой
Бул адамдар айырмаланыш, бирок ошондой оптимист.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
көпчүлүктө
Торнадолор көпчүлүктө көрүлбөйт.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
hôm qua
Mưa to hôm qua.
кече
Кече көп жаанып жаткан.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
аркасына
Ал жалбыракты аркасына алат.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
ошондой эле
Ит ошондой эле столдо отурган болот.