Сөз байлыгы

Тактоочторду үйрөнүңүз – вьетнамча

cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
бирге
Эки адам бирге ойнойго жакшы көрөт.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
өте көп
Ал өте көп иштеген болот.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
көпчүлүктө
Торнадолор көпчүлүктө көрүлбөйт.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
эртең
Эч ким билбейт эртең эмне болот.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
буга чейин
Уй буга чейин сатылган.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
үйгө
Эскергич үйгө келет, ойлогуна.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
бир жерде
Зайык бир жерде жашырган.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
өз аркасында
Бул жерде өз аркасында көл болгон.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
сыртка
Ал адам турмадан сыртка чыгышы келет.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
жогоруго
Ал тааны жогоруго катып жатат.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
өтө көп
Бул бала өтө көп ач.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
эч кандай жерге эмес
Бул жолдор эч кандай жерге барбайт.