Сөз байлыгы

Тактоочторду үйрөнүңүз – вьетнамча

cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
асыкпай
Иш мага асыкпай болуп барат.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
дагы
Алар дагы учрашты.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
тегерексиз
Күн энергиясы тегерексиз.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
ушунда
Ал үйгө чыкып, ушунда отурат.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
жарты
Стакан жарты бош.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
ичери
Эки адам ичери келип жатат.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
không
Tôi không thích xương rồng.
эмес
Мен көкөрёткөчтү сүйөм эмес.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
чындыгында
Мен булга чындыгында ишенерчи?
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
бир жолу
Сен бир жолу акцияларга бардык акчаларыңды жоготконсуңбу?
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
жакшы
Ал жакшы наристе.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
бирге
Биз бирге кичинекей топтоо менен өгрөнөбүз.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
жазганда
Аял бала жазганда ойгонду.