Речник
Научите придеве вијетнамски

thông minh
cô gái thông minh
паметан
паметна девојка

hài hước
trang phục hài hước
духовит
духовита маскирања

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
непажљив
непажљиво дете

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
несхватљиво
несхватљива несрећа

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
зависан од алкохола
муж зависан од алкохола

đóng
cánh cửa đã đóng
закључан
закључан врата

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
љубоморан
љубоморна жена

chảy máu
môi chảy máu
крвав
крваве усне

gần
con sư tử gần
близу
близу лавица

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
сиромашно
сиромашне куће

bản địa
trái cây bản địa
домаћи
домаће воће
