Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/125882468.webp
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
цео
цела пица
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
родствено
родствени знакови
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
далек
далеко путовање
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
магловито
магловита сумрак
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
без снаге
човек без снаге
cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
загрејано
загрејана реакција
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
несхватљиво
несхватљива несрећа
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
моћан
моћан лав
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
нов
нови ватромет
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
страшан
страшна ајкула
cms/adjectives-webp/166035157.webp
pháp lý
một vấn đề pháp lý
правни
правни проблем
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
узбуђен
узбуђена жена