Речник

Научите придеве вијетнамски

cms/adjectives-webp/132012332.webp
thông minh
cô gái thông minh
паметан
паметна девојка
cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước
духовит
духовита маскирања
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
непажљив
непажљиво дете
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
несхватљиво
несхватљива несрећа
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
зависан од алкохола
муж зависан од алкохола
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
закључан
закључан врата
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
љубоморан
љубоморна жена
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
крвав
крваве усне
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
близу
близу лавица
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
сиромашно
сиромашне куће
cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa
домаћи
домаће воће
cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
сигуран
сигурна одећа